我知道了。老板 🇨🇳 | 🇬🇧 I know. Boss | ⏯ |
我很想知道,这些礼物花了你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to know, how much did these gifts cost you | ⏯ |
老板知道你在这里玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the boss know youre playing here | ⏯ |
我很想知道自己花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to know how much I spent | ⏯ |
花了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 It cost a lot of money | ⏯ |
别让老板知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let the boss know | ⏯ |
你知道这个多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how much this is | ⏯ |
所以老板赚很多钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 So the boss made a lot of money | ⏯ |
你给老板钱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give the boss any money | ⏯ |
他是老板钱很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the boss with a lot of money | ⏯ |
老板,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, how much is this | ⏯ |
你给老板多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give your boss | ⏯ |
我知道你是学生没有钱,不会要你花很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre a student withno money and wont ask you to spend a lot of money | ⏯ |
我知道你是学生没有钱,不会让你花很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre a student without money and wont let you spend a lot of money | ⏯ |
这次损失了我很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost a lot of money to me this time | ⏯ |
问小老板他知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask the little boss he knows | ⏯ |
一共花了你多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost you | ⏯ |
知道了很多困难 🇨🇳 | 🇬🇧 know a lot of difficulties | ⏯ |
你花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did you spend | ⏯ |
你完成一次就知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll know it once | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |