Chinese to Vietnamese

How to say 酒店的名片给我们一张 in Vietnamese?

Cung cấp cho chúng tôi một thẻ kinh doanh cho khách sạn

More translations for 酒店的名片给我们一张

给我一张酒店的名片  🇨🇳🇬🇧  Give me a hotel card
给我一张酒店名片  🇨🇳🇬🇧  Give me a hotel business card
请给我一张酒店的名片  🇨🇳🇬🇧  Please give me a hotel business card
给我一张名片  🇨🇳🇬🇧  Give me a business card
名片酒店名片  🇨🇳🇬🇧  Business card hotel business card
你们酒店的名片  🇨🇳🇬🇧  Your hotels business card
酒店名片  🇨🇳🇬🇧  Hotel business cards
我需要这边的酒店地址 给我一张名片  🇨🇳🇬🇧  I need the hotel address here, give me a business card
你有酒店的名片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a hotel card
能不能给我一张酒店的名片?我怕我找不到回家的路  🇨🇳🇬🇧  Could you give me a hotel business card? Im afraid I cant find my way home
你有一张名片  🇨🇳🇬🇧  You have a business card
给我一个你的名片  🇨🇳🇬🇧  Give me your card
你给我一张图片  🇨🇳🇬🇧  You give me a picture
酒店的名字  🇨🇳🇬🇧  The name of the hotel
我要给你们看一张图片  🇨🇳🇬🇧  Im going to show you a picture
这是我的商店名片  🇨🇳🇬🇧  Heres my store card
酒店照片  🇨🇳🇬🇧  Hotel Photos
酒店名称  🇨🇳🇬🇧  The name of the hotel
你有没有一张名片  🇨🇳🇬🇧  Do you have a business card
一张的照片  🇨🇳🇬🇧  A picture

More translations for Cung cấp cho chúng tôi một thẻ kinh doanh cho khách sạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me