Chinese to Vietnamese

How to say 到时候我说一句话又过来叫他带多带几个人过来 in Vietnamese?

Sau đó, tôi đã nói một từ và sau đó đến hơn và yêu cầu ông mang theo một vài người hơn

More translations for 到时候我说一句话又过来叫他带多带几个人过来

带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring it here
带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring it here
我叫朋友带过来  🇨🇳🇬🇧  I asked a friend to bring it over
我去,再带一个过来  🇨🇳🇬🇧  Ill go and bring another one over
我去带一套过来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring one
明天来的时候把T恤带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring your T-shirt with you when you come tomorrow
下次我带过来  🇨🇳🇬🇧  Next time I bring it
带些东西来给我们带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring something to bring us
我和她说 需要带过来  🇨🇳🇬🇧  I told her I needed to bring it
带些东西来给来给我们带过来  🇨🇳🇬🇧  Bring something to bring us
我朋友说如果你带钻石过来带几颗钻石过来,他给你找个女朋友  🇨🇳🇬🇧  My friend said that if you bring diamonds over and bring some diamonds, hell find you a girlfriend
下一次你来的时候可以把她带过来,我带他,让他看你上一节课  🇨🇳🇬🇧  The next time you come you can bring her over, Ill show him, let him see you in the last lesson
到时候给两本相册里带过来这边  🇨🇳🇬🇧  Bring this side to the two albums
我明天再带两个过来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring two more tomorrow
其他人都会要我帮忙带过来  🇨🇳🇬🇧  Everyone elses going to ask me to help bring it
等会我带他们两个过来办理  🇨🇳🇬🇧  Ill bring the two of them over
你带一个团队过来中国  🇨🇳🇬🇧  You bring a team to China
你要确定好了,我才带过来,现在我带过来,你说不要  🇨🇳🇬🇧  You have to make sure, Ill bring it, and now Im bringing it over, you say no
叫他懂的人过来啊  🇨🇳🇬🇧  Tell him to come over someone he knows
明天我带电锯过来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring a saw tomorrow

More translations for Sau đó, tôi đã nói một từ và sau đó đến hơn và yêu cầu ông mang theo một vài người hơn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi