Chinese to Vietnamese

How to say 来一份青菜 in Vietnamese?

Hãy đến trên một món ăn xanh

More translations for 来一份青菜

两份青菜  🇨🇳🇬🇧  Two greens
我要一份青菜  🇨🇳🇬🇧  Id like a green vegetable
青菜  🇨🇳🇬🇧  Green vegetables
青菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
生菜那一份过来  🇨🇳🇬🇧  Thats a lettuce
炒青菜  🇨🇳🇬🇧  Fried greens
青花菜  🇨🇳🇬🇧  Broccos
来一份  🇨🇳🇬🇧  A piece, please
青菜要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want green vegetables
木耳青菜  🇨🇳🇬🇧  Woody greens
一份中文菜单  🇨🇳🇬🇧  A Chinese menu
去拿一份菜单  🇨🇳🇬🇧  Go get a menu
一份蘑菇,一份蔬菜可以吗  🇨🇳🇬🇧  A mushroom, a vegetable, can I
再来一份  🇨🇳🇬🇧  One more
请来一份  🇨🇳🇬🇧  Please have one, please
猪肉油青菜  🇨🇳🇬🇧  Pork oil yat-greens
两份生菜  🇨🇳🇬🇧  Two lettuces
我在中国也很喜欢吃青菜,把青菜榨成汁来喝  🇨🇳🇬🇧  I also like to eat green vegetables in China, and I juice them to drink them
这份菜我可以多要一份吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have one more dish
你们吃青菜太少,应该要多吃青菜  🇨🇳🇬🇧  You eat too little green vegetables, you should eat more green vegetables

More translations for Hãy đến trên một món ăn xanh

BÅNH DÅU XANH  🇨🇳🇬🇧  B-NH D-U XANH
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca  🇨🇳🇬🇧  Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar