Vietnamese to Chinese

How to say Giống không in Chinese?

喜欢

More translations for Giống không

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it

More translations for 喜欢

喜欢喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like it
喜欢最喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like favorite
我和欢喜喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like joy
喜欢你,喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you, I like you
喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like
喜欢  🇨🇳🇬🇧  like
喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like it
欢喜  🇨🇳🇬🇧  Joy
喜欢  🇭🇰🇬🇧  Like
我喜欢吃,喜欢玩儿,喜欢唱歌,喜欢跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like to eat, like to play, like singing, like dancing
我喜欢你 非常喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like you, I like it
我喜欢吃鸡,也喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like chicken and I like it
不喜欢  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
喜欢过  🇨🇳🇬🇧  I liked it
我喜欢  🇨🇳🇬🇧  i like
喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Like you
你喜欢  🇨🇳🇬🇧  You like it
喜欢的  🇨🇳🇬🇧  I like it
喜欢鸡  🇨🇳🇬🇧  I like chicken
不喜欢  🇨🇳🇬🇧  Dislike