你要先给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to give me the money first | ⏯ |
你要先跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to talk to him first | ⏯ |
这些包包我给别人钱了,你现在说不要 🇨🇳 | 🇬🇧 These bags I gave someone money, and now you say no | ⏯ |
要多少钱,你跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want, you tell me | ⏯ |
你和别人说过的话,不要和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell me what you said to anyone else | ⏯ |
不要吃别人给你的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat what people give you | ⏯ |
为什么说我给别人说别人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say I told someone else | ⏯ |
我先把钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money first | ⏯ |
你先跟别人借下,过来我拿5000泰币给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You borrow it with someone else and come and Ill get you 5,000 Thai dollars | ⏯ |
你爱谁啊?不爱我爱别人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you love? Dont love me and I love others | ⏯ |
我现在这个要先送给别人先 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to give it to someone first now | ⏯ |
你的钱先要给我 我才能安排你的货 🇨🇳 | 🇬🇧 Your money needs to be given to me before I can arrange your goods | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
我的你别说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say anything about me | ⏯ |
你先给钱我视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the video first | ⏯ |
多少钱。我先给你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much. Ill give it to you first | ⏯ |
要不要护肤匕首啊?给不给钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a skincare dagger? Give it no money | ⏯ |
不要钱送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give you money | ⏯ |
我跟你说的是特别的按摩的价钱不是做爱的价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im telling you is that the price of a special massage is not the price of sex | ⏯ |
兄弟,你需要先送钱给我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, you need to send me the money first | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |