我看你的样子好像很辣 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like youre hot | ⏯ |
你这么久才来看你老婆,你老婆肯定不高兴哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its taken you so long to see your wife, your wife must be unhappy | ⏯ |
佩奇很高兴,不是爱看你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Peppa is happy, not happy to see you | ⏯ |
好的。我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. I am happy | ⏯ |
表示刚才看你的朋友好像不是很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Indicates that it doesnt seem very nice to see your friend just now | ⏯ |
你好,很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, im glad | ⏯ |
看到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
很高兴看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
很高兴看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Glad to see you | ⏯ |
我的样子好看不 🇨🇳 | 🇬🇧 I look good and not | ⏯ |
我很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy | ⏯ |
我像看傻子一样看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at you like a fool | ⏯ |
我很高兴你能来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad you came to see me | ⏯ |
看到你的信,我也很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see your letter | ⏯ |
Hello,很高兴看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its nice to see you | ⏯ |
这样父母很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 So the parents are very unhappy | ⏯ |
我很好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, nice to meet you | ⏯ |
好像不是很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem like a good look | ⏯ |
你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy | ⏯ |
看把你高兴的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |