Vietnamese to Chinese

How to say Sở dĩ sinh viên in Chinese?

学生

More translations for Sở dĩ sinh viên

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
UÖNG DAN XUÅT N ing tin thp•c tip Sinh xuat c .N.eruß...cum. én: .xRh...au;n$ ng:   🇨🇳🇬🇧  Ung DAN XUT n ing tin thp?c tip Sinh xuat c . N.eru... cum. .n: .xRh... au;n$ ng:

More translations for 学生

学生  🇨🇳🇬🇧  pupil
学生  🇨🇳🇬🇧  student
学生  🇨🇳🇬🇧  Students
大学学生  🇨🇳🇬🇧  University students
学校学生  🇨🇳🇬🇧  School students
小学生,有小学生  🇨🇳🇬🇧  Primary school students, there are elementary school students
小学生  🇨🇳🇬🇧  Pupils
小学生  🇨🇳🇬🇧  pupil
中学生  🇨🇳🇬🇧  Middle school students
大学生  🇨🇳🇬🇧  College students
留学生  🇨🇳🇬🇧  Students
大学生  🇨🇳🇬🇧  College student
学生会  🇨🇳🇬🇧  Student union
学生们  🇨🇳🇬🇧  Students
生理学  🇨🇳🇬🇧  Physiology
坏学生  🇨🇳🇬🇧  Bad students
学生卡  🇨🇳🇬🇧  Student card
新学生  🇨🇳🇬🇧  New students
学生节  🇨🇳🇬🇧  Students Day
学生证  🇨🇳🇬🇧  Student ID