Chinese to Vietnamese

How to say 不要冻的 in Vietnamese?

Đừng đóng băng

More translations for 不要冻的

屁股不要冻  🇨🇳🇬🇧  Dont freeze ass
不会冻坏  🇨🇳🇬🇧  It wont freeze
冰冻的  🇨🇳🇬🇧  Frozen
啤酒五只冻五只不冻  🇨🇳🇬🇧  Five frozen beers, five, five, no, no, no, five, no, five, no, no
冻啤酒冻  🇨🇳🇬🇧  Frozen beer
出门不冻脚  🇨🇳🇬🇧  Not freezing your feet when you go out
会冻人的  🇨🇳🇬🇧  Its going to freeze people
冰冻的雨  🇨🇳🇬🇧  Freezing rain
冰冻的鱼  🇨🇳🇬🇧  Frozen fish
速冻的饺子不好吃  🇨🇳🇬🇧  Frozen dumplings are not good to eat
什么冻的,她不吃糖  🇨🇳🇬🇧  What frozen, she doesnt eat sugar
果冻  🇨🇳🇬🇧  Jelly
果冻  🇨🇳🇬🇧  jelly
冻住  🇨🇳🇬🇧  Frozen
冻伤  🇨🇳🇬🇧  Frostbite
冻结  🇨🇳🇬🇧  Frozen
解冻  🇨🇳🇬🇧  Thaw
冰冻的食物  🇨🇳🇬🇧  Frozen food
冰冻的大楼  🇨🇳🇬🇧  Frozen building
今日天气冻唔冻  🇭🇰🇬🇧  Its cold or not today

More translations for Đừng đóng băng

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile