我们家附近有一家明星商场 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a star shopping mall near our house | ⏯ |
在我家附近有很多商场 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many shopping malls near my home | ⏯ |
我将要去我姐姐家,她家在机场附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to my sisters house, near the airport | ⏯ |
附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby | ⏯ |
附近有能玩飞机的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place near by where i can play with the plane | ⏯ |
我们要去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the airport | ⏯ |
我们学校附近有家商店 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a shop near our school | ⏯ |
我们家附近有几个公园 🇨🇳 | 🇬🇧 There are several parks near our house | ⏯ |
我家在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is nearby | ⏯ |
在我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near my house | ⏯ |
这我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near my house | ⏯ |
飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Airport | ⏯ |
这附近有商场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a mall near here | ⏯ |
附近有停车场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a parking lot nearhere | ⏯ |
附近哪有篮球场 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the basketball court nearby | ⏯ |
附近有菜市场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a vegetable market nearby | ⏯ |
附近有什么商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats nearby | ⏯ |
学校在我们家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 The school is near our house | ⏯ |
附近国家 🇨🇳 | 🇬🇧 nearby countries | ⏯ |
飞机场有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the airport | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |