Chinese to Vietnamese

How to say 你是在那里等我吗 in Vietnamese?

Bạn đang chờ đợi ở đó cho tôi

More translations for 你是在那里等我吗

还是那个酒店,我在那里等你  🇨🇳🇬🇧  Or that hotel, where Im waiting for you
我将会在那里等你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there waiting for you
我在这里等你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you here
你是在等我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for me
你们都在那里等我回来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all there waiting for me to come back
是在这里等吗  🇨🇳🇬🇧  Is it waiting here
你在等人吗?是的,我在等  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for someone? Yes, Im waiting
你在那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
那你去哪公司?我在这里等你吗  🇨🇳🇬🇧  So where do you go to the company? Am I waiting for you here
请问你是在这里等我们吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for us here, please
那你就在这里等啊!  🇨🇳🇬🇧  Then you wait here
我等你 在哪里  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you where is it
你在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
我在这里等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
我在车里等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you in the car
我们是在这里等你的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are we waiting for your friend here
你那里现在是白天吗  🇨🇳🇬🇧  Is it daylight in your place
那是在你自己家里吗  🇨🇳🇬🇧  Is that in your own house
你现在那里是白天吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in the day time now
还是在店里等你  🇨🇳🇬🇧  Or are you waiting in the store

More translations for Bạn đang chờ đợi ở đó cho tôi

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other