Chinese to Vietnamese

How to say 干嘛又买东西 in Vietnamese?

Tại sao bạn mua một cái gì đó một lần nữa

More translations for 干嘛又买东西

你一个人买这么多东西干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why are you buying so many things alone
买东西  🇨🇳🇬🇧  Shopping
能帮忙买一下东西嘛  🇨🇳🇬🇧  Can I buy something for you
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
你去你去哪里了?干嘛呢?要买东西吗  🇨🇳🇬🇧  Where did you go? What are you doing? Do you want to buy something
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
到东莞干嘛了  🇨🇳🇬🇧  What did you do in Dongguan
你干嘛要买药  🇨🇳🇬🇧  Why are you buying medicine
你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
做一次又不会干嘛  🇨🇳🇬🇧  Do it again and again and dont do anything
买什么东西  🇨🇳🇬🇧  What do you buy
你去买东西  🇨🇳🇬🇧  You go shopping
17买东西吗  🇨🇳🇬🇧  17 Shopping
买许多东西  🇨🇳🇬🇧  Buy a lot of things
想要买东西  🇨🇳🇬🇧  Want to buy something
去买东西吃  🇨🇳🇬🇧  Go shopping and eat
我去买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
商店买东西  🇨🇳🇬🇧  Shop for things
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing

More translations for Tại sao bạn mua một cái gì đó một lần nữa

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?