Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đang chờ đợi ở đó cho tôi in Chinese?

你在等我吗

More translations for Bạn đang chờ đợi ở đó cho tôi

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你在等我吗

你是在等我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for me
你在等人吗?是的,我在等  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for someone? Yes, Im waiting
我在这里等你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you here
我在楼下等你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you downstairs
你在酒店等我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for me at the hotel
你知道我在等你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Im waiting for you
你在等车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for the bus
我在等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you
你先等等我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait for me first
你等我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for me
我在家等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at home
我在T1等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you at T1
你在哪等我  🇨🇳🇬🇧  Where are you waiting for me
我在你家等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at your house
你能等我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait for me
后天我在酒店等你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you at the hotel the day after
你知道我在等你吗?你何时能在乎我  🇨🇳🇬🇧  Do you know Im waiting for you? When can you care about me
在等你  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you
您在等你朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for your friend
哥哥在家等你吗  🇨🇳🇬🇧  Is my brother waiting for you at home