Chinese to Vietnamese

How to say 我想去东兴口岸这里 in Vietnamese?

Tôi muốn tới cảng Dongxing ở đây

More translations for 我想去东兴口岸这里

口岸  🇨🇳🇬🇧  Port
要不我们去福田口岸  🇨🇳🇬🇧  Do we want us to go to the Fukuda port
出境口岸  🇨🇳🇬🇧  Exit ports
拱北口岸  🇨🇳🇬🇧  Arch North Port
我想去这里  🇨🇳🇬🇧  I want to go this place
我想去这里  🇨🇳🇬🇧  I want to go here
我想去这里!  🇨🇳🇬🇧  I want to go here
从东海岸到西海岸  🇨🇳🇬🇧  From the east coast to the west coast
我想要去这里  🇨🇳🇬🇧  I want to go here
我想去东京  🇭🇰🇬🇧  Im going to Tokyo
我想去这里吃饭  🇨🇳🇬🇧  I want to go here for dinner
我们想要去这里  🇨🇳🇬🇧  We want to go here
我想去浙江绍兴  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Shaoxing, Zhejiang Province
我想去龙东桥  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Longdong Bridge
林东兴  🇨🇳🇬🇧  Lin Dongxing
我想去第四出口  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the fourth exit
我们想吃点东西,这里有东西吃吗  🇨🇳🇬🇧  Wed like something to eat
我想买这个口红  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this lipstick
先生,我们到了福田口岸  🇨🇳🇬🇧  Sir, were at the Fukuda port
我在这里d出口  🇨🇳🇬🇧  Im here d exit

More translations for Tôi muốn tới cảng Dongxing ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
林东兴  🇨🇳🇬🇧  Lin Dongxing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
东兴猛王妃  🇨🇳🇬🇧  Dongxing Mammoth Princess
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up