Chinese to Vietnamese

How to say 我在芒街 in Vietnamese?

Tôi đang trên Man Street

More translations for 我在芒街

芒街  🇨🇳🇬🇧  Man Street
芒果街  🇨🇳🇬🇧  Mango Street
我在逛街  🇨🇳🇬🇧  Im shopping
我在街上  🇨🇳🇬🇧  Im on the street
我现在在街上  🇨🇳🇬🇧  Im on the street now
芒果芒果  🇨🇳🇬🇧  Mango mango
我在唐人街  🇨🇳🇬🇧  Im in Chinatown
我们要去那个芒果街,海鲜夜市  🇨🇳🇬🇧  Were going to that Mango Street, Seafood Night Market
在街上  🇨🇳🇬🇧  in the street
在街边  🇨🇳🇬🇧  On the street
哦哦,我在逛街  🇨🇳🇬🇧  Oh, Oh, Im shopping
芒果  🇨🇳🇬🇧  Mango
芒种  🇨🇳🇬🇧  grain in ear
光芒  🇨🇳🇬🇧  Light
芒格  🇨🇳🇬🇧  Munger
芒種  🇨🇳🇬🇧  Mango
走在街上  🇨🇳🇬🇧  Walking down the street
在大街上  🇨🇳🇬🇧  On the street
在街道上  🇨🇳🇬🇧  On the street
我住在上海街道  🇨🇳🇬🇧  I live on the street in Shanghai

More translations for Tôi đang trên Man Street

芒街  🇨🇳🇬🇧  Man Street
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
street  🇨🇳🇬🇧  Street
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
:《宫间街》、《思官街》、《甘露街  🇨🇳🇬🇧  : Inter-House Street, Siguan Street, Ganlu Street
第十大街 59 号  🇨🇳🇬🇧  59th Street, 10th Street
街头  🇨🇳🇬🇧  Street
街上  🇨🇳🇬🇧  Street
老街  🇨🇳🇬🇧  Street
街道  🇨🇳🇬🇧  Street
calle  🇪🇸🇬🇧  Street
大街  🇨🇳🇬🇧  Street