Chinese to Vietnamese

How to say 可以用力 in Vietnamese?

Bạn có thể sử dụng lực lượng

More translations for 可以用力

可以再用力一点点  🇨🇳🇬🇧  You can work a little harder
用力用力  🇨🇳🇬🇧  Use it hard
高倍率可以用在动力上  🇨🇳🇬🇧  High yield can be used in power
用力  🇨🇳🇬🇧  Hard
力度可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it all right to do that
力度可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is the force okay
可以用啊!  🇨🇳🇬🇧  You can use it
战力都可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it all right
可以锻炼体力  🇨🇳🇬🇧  You can exercise your strength
用力的  🇨🇳🇬🇧  Its hard
用力地  🇨🇳🇬🇧  With force
用力爬  🇨🇳🇬🇧  Climb hard
用巧力  🇨🇳🇬🇧  With clever force
你可以用用美元  🇨🇳🇬🇧  You can use dollars
可以使用使用后  🇨🇳🇬🇧  Can be used after use
可以用餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat
可以正常用  🇨🇳🇬🇧  It works
可以使用了  🇨🇳🇬🇧  You can use it
可以借用下  🇨🇳🇬🇧  Can be borrowed under
一人可以用  🇨🇳🇬🇧  One person can use

More translations for Bạn có thể sử dụng lực lượng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn