下午好小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon friend | ⏯ |
大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, everyone | ⏯ |
朋友们中午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, friends | ⏯ |
大家都是好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is good friends | ⏯ |
女士们,先生们,大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladies and gentlemen, good afternoon | ⏯ |
尊敬的游客朋友们大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear visitors, friends | ⏯ |
朋友们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good friends | ⏯ |
大家上午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
大家中午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, everyone | ⏯ |
朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends House | ⏯ |
家,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Home, friend | ⏯ |
朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 A friends house | ⏯ |
亲爱的老师和小朋友们大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello dear teacher and children | ⏯ |
你好朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello friends | ⏯ |
我朋友下午来过了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came this afternoon | ⏯ |
女士们,先生们,大家上午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladies and gentlemen, good morning | ⏯ |
大家好,大家好,大家好,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello everyone, hello everyone, hello everyone | ⏯ |
飞机在家,好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Plane at home, good friend | ⏯ |
大家上午好,我很 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning everyone, I am very | ⏯ |
各位家长,各位同学,大家下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, parents, students | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |