女人漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Phụ nữ đẹp | ⏯ |
漂亮的女人 🇨🇳 | 🇹🇭 ผู้หญิงสวย | ⏯ |
年轻漂亮女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Young beautiful woman | ⏯ |
很漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
越南的女人漂不漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Phụ nữ Việt Nam không đẹp | ⏯ |
美女漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, beautiful | ⏯ |
漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful girl | ⏯ |
漂亮美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, beautiful | ⏯ |
漂亮女孩 🇨🇳 | 🇹🇭 เด็กสาวคนสวย | ⏯ |
漂亮女孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái xinh đẹp | ⏯ |
有漂亮的女人嘛 🇨🇳 | 🇹🇷 Çok güzel bir kadın var | ⏯ |
一个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful woman | ⏯ |
越南女人比泰国女人漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Phụ nữ Việt Nam là prettier hơn so với phụ nữ Thái Lan | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
日本的女人很漂亮 🇨🇳 | 🇯🇵 日本の女性は美しい | ⏯ |
俄罗斯女人很漂亮 🇨🇳 | 🇷🇺 Русские женщины прекрасны | ⏯ |
越南女人,勤劳,漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Người phụ nữ Việt Nam, làm việc chăm chỉ, đẹp | ⏯ |
你是个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful woman | ⏯ |
美女你真漂亮 🇨🇳 | 🇭🇰 靚女你真漂亮 | ⏯ |