这个床单可以用于两个这个床的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this sheet be used for two beds | ⏯ |
两个大床房可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are two big beds all right | ⏯ |
两个床的床单都需要换 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets in both beds need to be changed | ⏯ |
两张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds | ⏯ |
给我两个房间两张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me two rooms and two beds | ⏯ |
两个月没有玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent played in two months | ⏯ |
有两张床的房间么 🇨🇳 | 🇬🇧 A room with two beds | ⏯ |
我的卧室有两张床 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two beds in my bedroom | ⏯ |
我们两个人住的是大床!想换成两张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us live in a queen bed! Want to change to two beds | ⏯ |
现在还没有起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you got up yet | ⏯ |
有双人间吗? 我想换一个两张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a double room? I want to change two beds | ⏯ |
精华有没有套装的两个装的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the essence a two-pack edadder of a suit | ⏯ |
两张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds | ⏯ |
起床了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up | ⏯ |
还有两个人没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Two more people didnt come | ⏯ |
Jose现在还没有起床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Jose hasnt got up yet | ⏯ |
只有一个大床是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one big bed, isnt it | ⏯ |
两张床的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Two-bed room | ⏯ |
这里有两个颜色没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there two colors here | ⏯ |
这两个药有没有知识 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any knowledge of these two medicines | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
2+2=4 🇨🇳 | 🇬🇧 2 plus 2 plus 4 | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |
Please hang on à sec 🇪🇸 | 🇬🇧 Please hang on sec | ⏯ |