我将会在那里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there waiting for you | ⏯ |
那你就在这里等啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you wait here | ⏯ |
还是那个酒店,我在那里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Or that hotel, where Im waiting for you | ⏯ |
我等你 在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you where is it | ⏯ |
你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
我在车里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you in the car | ⏯ |
那我们应该在哪里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So where should we wait for you | ⏯ |
你们都在那里等我回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all there waiting for me to come back | ⏯ |
等会,我在这里等你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill wait for you here | ⏯ |
我在这里等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you here | ⏯ |
我在这里等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
你在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for us here | ⏯ |
我在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
我在这里等你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
你在这里等我下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
你在哪里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you waiting for us | ⏯ |
在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you here | ⏯ |
你在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre there | ⏯ |
你在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |