Vietnamese to Chinese

How to say Anh cũng đâu em lần nữa in Chinese?

我又在你们了

More translations for Anh cũng đâu em lần nữa

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head

More translations for 我又在你们了

你又在偷拍了  🇨🇳🇬🇧  Youre snucking again
我又在抱怨了  🇨🇳🇬🇧  Im complaining again
你又生气了,又不理我  🇨🇳🇬🇧  Youre angry again, youre ignoring me
我们又老了一岁  🇨🇳🇬🇧  Were a year older
你又让我哭了  🇨🇳🇬🇧  You made me cry again
你又困了  🇨🇳🇬🇧  Youre sleepy again
你又来了  🇨🇳🇬🇧  Youre here again
你又笑了  🇨🇳🇬🇧  You laughed again
你又在玩游戏了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you playing games again
我们在远足的路上又蹦又跳  🇨🇳🇬🇧  We bounced and jumped on the hiking road
那现在又你又要开始旅行了  🇨🇳🇬🇧  Now youre going to start traveling again
我们很快又见面了  🇨🇳🇬🇧  Well meet again soon
我又来了  🇨🇳🇬🇧  Im here again
我又信了  🇨🇳🇬🇧  I believe it again
我又找不到你了  🇨🇳🇬🇧  I cant find you again
我来蛇口了,可是你又不在  🇨🇳🇬🇧  Im at Sheakou, but youre not here
他们又争吵了  🇨🇳🇬🇧  Theyre arguing again
现在又可以了  🇨🇳🇬🇧  Now its okay
你又在想谁  🇨🇳🇬🇧  Who are you thinking
你是不是又在撩妹了  🇨🇳🇬🇧  Are you a sister again