Chinese to Vietnamese

How to say 岁呢 in Vietnamese?

Tuổi nào

More translations for 岁呢

我12岁,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im 12 years old
我30岁 ,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im 30 years old
我31岁,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im 31
我三十岁 你呢  🇨🇳🇬🇧  Im thirty years old
她们几岁了呢  🇨🇳🇬🇧  How old are they
我今年17岁,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im 17 years old
你咋不问问我几岁呢  🇨🇳🇬🇧  You dont ask me how old I am
虚岁17岁  🇨🇳🇬🇧  Vain age 17 years old
岁岁平安  🇨🇳🇬🇧  Years of peace
岁  🇨🇳🇬🇧  Years old
在中国女的55岁男的60岁就可以退休呢  🇨🇳🇬🇧  Chinese womans 55-year-old man can retire at 60
3岁到6岁  🇨🇳🇬🇧  3 to 6 years old
看你也不大,你多少岁了呢  🇨🇳🇬🇧  Look at you is not big, how old are you
十四岁十五岁十六岁  🇨🇳🇬🇧  14, fifteen, sixteen
她五岁他三岁  🇨🇳🇬🇧  Shes five, hes three
Kim 15岁,我14岁  🇨🇳🇬🇧  Kim is 15 and Im 14
你好,我是安妮,我11岁了,你呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im Annie. Im 11 years old
11岁  🇨🇳🇬🇧  11 years old
岁月  🇨🇳🇬🇧  Years
七岁  🇨🇳🇬🇧  Seven years old

More translations for Tuổi nào

Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?