Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
梅梅唱过歌 🇭🇰 | 🇬🇧 Mei mei sang | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
也许那里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe there is | ⏯ |
我们很快就会到那里,那里也很美 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there soon, and its beautiful | ⏯ |
那就好,我也刚到 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Ive just arrived | ⏯ |
我也学到许多 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive learned a lot, too | ⏯ |
走到那里去就饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go there and be hungry | ⏯ |
那我就回到车里等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ |
也许会迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe im late | ⏯ |
也许我得走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I have to go | ⏯ |
也许是我幸运,也许是我眼光独到 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe Im lucky, maybe Im the one whos got a different vision | ⏯ |
也许是幸运,也许是我眼光独到 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its luck, maybe its my vision | ⏯ |
也许今晚我们会死去 也许明天我们会死去 也许早上你怀里死去 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe well die tonight, maybe tomorrow well die, maybe well die in your arms this morning | ⏯ |
那就说到这里了,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, bye | ⏯ |
你很快就到许昌了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be in Xuchang soon | ⏯ |
我到了您在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I got you there | ⏯ |
那里也可以买到 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also buy it there | ⏯ |
也许你就没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe you didnt | ⏯ |
那也许给奶奶 🇨🇳 | 🇬🇧 That might be for Grandma | ⏯ |
那你早就是我的了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll be mine | ⏯ |
也许这里发生了车祸 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe theres been a car accident here | ⏯ |
也许你错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre wrong | ⏯ |