em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
我不知道,我知道你要醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I know youre going to wake up | ⏯ |
我知道了,你不要再说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you dont want to say anymore | ⏯ |
你说,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You say, I dont know | ⏯ |
你不知道我说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know what I said | ⏯ |
让我知道你来不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know if youre coming | ⏯ |
我不知道怎么说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道说什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
好的,我知道了。不要说话,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it. Dont talk, I like you | ⏯ |
我会回来,但是不知道要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back, but I dont know how long its going to take | ⏯ |
我知道你回复 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you replied | ⏯ |
我不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you | ⏯ |
我知道啊,不用你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, dont you say | ⏯ |
我知道你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you said | ⏯ |
我说过了,我不知道。我要看签证。签证下来我马上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you, I dont know. Id like to see a visa. Visa down Ill be home right away | ⏯ |
我不知道来血 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know the blood | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我知道,你说过 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you said | ⏯ |
我不知道说些什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |