Chinese to Vietnamese

How to say 不长了 in Vietnamese?

Không lâu đâu

More translations for 不长了

好长时间不见了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
时间长了不好吃  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time and its not good to
时间长了就不好吃了  🇨🇳🇬🇧  Its not good to eat for a long time
你胡子长了,都不帅了  🇨🇳🇬🇧  Youve got a long beard and youre not handsome
长短长,床单脏了,洗不掉了,扣20元  🇨🇳🇬🇧  Long, bed linen dirty, can not wash off, deduction 20 yuan
手不长  🇨🇳🇬🇧  The hand is not long
太长了  🇨🇳🇬🇧  Its too long
你嚣张不了多长时间了  🇨🇳🇬🇧  You wont be arrogant for long
你感觉还长不长  🇨🇳🇬🇧  You dont feel long
长大了,就不会救任何人了  🇨🇳🇬🇧  When you grow up, you wont save anyone
不擅长的  🇨🇳🇬🇧  Not good at it
人长不好  🇨🇳🇬🇧  People dont grow well
时间不长  🇨🇳🇬🇧  Its not long
不用长发  🇨🇳🇬🇧  No long hair
不想长大  🇨🇳🇬🇧  I dont want to grow up
不能长此  🇨🇳🇬🇧  This cannot be long
不是长住^_^  🇨🇳🇬🇧  Its not a long stay
长了尖牙  🇨🇳🇬🇧  Ive got fangs
时间长了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
它太长了  🇨🇳🇬🇧  Its too long

More translations for Không lâu đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it