Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Cé biet néi tieng Viêt dâu 🇨🇳 | 🇬🇧 C?biet n?i tieng vi?t du | ⏯ |
trud thang gan hu roi 🇨🇳 | 🇬🇧 Tweed thang gan hu roi | ⏯ |
Chác gib e cüng vê tói hn roi hey 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c gib e c?ng v?t?i hn roi hey | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
roi *one pe of activation fctiv•atieris l u-nde vation not monitored - disablement allowed active 🇨🇳 | 🇬🇧 roi sone Pe of fctiv atieris l u-nde vation monitor noted - disablement active | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
投资估算与回报 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment Estimates and Returns | ⏯ |
回报率 🇨🇳 | 🇬🇧 Returns | ⏯ |
比堂兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 than the cousins | ⏯ |
高回报率 🇨🇳 | 🇬🇧 High rate of return | ⏯ |
投资 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment | ⏯ |
打回去,兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Call back, brother | ⏯ |
我兄弟兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
投资是骗局,比特币才是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment is a scam, Bitcoin is true | ⏯ |
我喜欢做一些快速回报的投资项目,比如股票和外汇比特币 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to do some fast-returning investments, such as stocks and Forex Bitcoins | ⏯ |
兄弟俩特别开心 🇨🇳 | 🇬🇧 The brothers are very happy | ⏯ |
你有投资股票和外汇比特币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any investments in stocks and Forex Bitcoins | ⏯ |
我兄弟能带你报复 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother can take you for revenge | ⏯ |
兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
兄弟 🇭🇰 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
投资者 🇨🇳 | 🇬🇧 Investors | ⏯ |
兄弟今天比赛了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the brother play today | ⏯ |
租金回报率不到1% 🇨🇳 | 🇬🇧 The rate of return on rent is less than 1 per cent | ⏯ |
创业投资 🇨🇳 | 🇬🇧 Venture capital | ⏯ |
投资机构 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment institutions | ⏯ |