我们明天去办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get a visa tomorrow | ⏯ |
办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa processing | ⏯ |
现在办理来得及吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to process now | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
办理工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Working visas | ⏯ |
26号办理入职及工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 26 for entry and work visas | ⏯ |
26号办理入职及工作签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 26 for entry and work visas | ⏯ |
我在努力办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to get a visa | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
我正在办理落地签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on a visa on arrival | ⏯ |
你好,我需要办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I need a visa | ⏯ |
如果我们去加拿大签证,方便吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would it be convenient if we went to Canada on a visa | ⏯ |
办理签证手续以后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the visa process | ⏯ |
我们来得及 🇨🇳 | 🇬🇧 We have time | ⏯ |
如果办理我们可以得到8000左右 🇨🇳 | 🇬🇧 If we handle it we can get about 8000 | ⏯ |
你们的机票改签了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you re-signed your ticket | ⏯ |
你的机票可以改签,明天上午吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change your ticket tomorrow morning | ⏯ |
我想办理泰国长期签证 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get a long-term visa for Thailand | ⏯ |
我的机票改签 🇨🇳 | 🇬🇧 My ticket change | ⏯ |
办签证怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about visa holders | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |