Chinese to Vietnamese

How to say 去胡志明粉红教堂 in Vietnamese?

Đi đến nhà thờ hồng, Hồ Chí Minh

More translations for 去胡志明粉红教堂

粉红教堂  🇨🇳🇬🇧  Pink Church
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh
去胡志明怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh
我要去胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
去教堂  🇨🇳🇬🇧  Go to church
你去胡志明,应该差不多  🇨🇳🇬🇧  You go to Ho Chi Minh, it should be about the same
他早回胡志明了  🇨🇳🇬🇧  He went back to Ho Chi Minh early
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
胡志明日航酒店  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Tomorrow Air Hotel
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
胡椒粉  🇨🇳🇬🇧  Pepper
教堂  🇨🇳🇬🇧  Church
那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City
你离胡志明有多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from Ho Chi Minh
粉红  🇨🇳🇬🇧  Pink
粉红  🇨🇳🇬🇧  pink

More translations for Đi đến nhà thờ hồng, Hồ Chí Minh

132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
你在胡志明工作  🇨🇳🇬🇧  You work in Ho Chi Minh
你现在人在胡志明嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
我去胡志明见你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh