như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
你说你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you didnt know | ⏯ |
你说,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You say, I dont know | ⏯ |
我知道了,你不要再说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you dont want to say anymore | ⏯ |
我不知道,我知道你要醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I know youre going to wake up | ⏯ |
我不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you | ⏯ |
我知道啊,不用你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, dont you say | ⏯ |
我不知道你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt know | ⏯ |
我知道,你说过 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you said | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我就知道你会说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew youd say Chinese | ⏯ |
你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
我知道你不会说英文,但是我要说下去 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you cant speak English, but Ill keep it | ⏯ |
不知道你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre saying | ⏯ |
你知道不 🇨🇳 | 🇬🇧 You know no | ⏯ |
你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
你知不知道你娃娃说你屁股大 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know your doll says your ass is big | ⏯ |
我不会中文,不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to Chinese, I dont know what youre talking about | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
不,你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you dont know | ⏯ |