Chinese to Vietnamese

How to say 什么什么 in Vietnamese?

Cái gì vậy

More translations for 什么什么

نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
什么什么什么  🇨🇳🇬🇧  What what what
从什么什么到什么什么  🇨🇳🇬🇧  From what to what
什么了,什么什么  🇨🇳🇬🇧  Whats it, what
什么什么  🇨🇳🇬🇧  Whats what
什么什么什么怎么样  🇨🇳🇬🇧  What, what, what
妍什么什么什么减  🇨🇳🇬🇧  What what what minus
K,什么什么什么20  🇨🇳🇬🇧  K, what what what 20
什什么什么怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats what
我叫什么什么什么  🇨🇳🇬🇧  Whats my name or what
师生书包什么什么的什么什么什么  🇨🇳🇬🇧  Teachers and students bag what, what what what
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么  🇨🇳🇬🇧  你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么
什么什么的  🇨🇳🇬🇧  Whats that or something
什么为什么  🇨🇳🇬🇧  Whats why
什么做什么  🇨🇳🇬🇧  What do you do
什么什么的,什么可以  🇨🇳🇬🇧  What, what, what, what
为什么为什么为什么  🇨🇳🇬🇧  Why why
你想要什么什么什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want and what you want
以什么什么为什  🇨🇳🇬🇧  what to do
什么什么怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats what, what

More translations for Cái gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too