Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
胡志明时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Time | ⏯ |
胡志明机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh Airport | ⏯ |
胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho chi minh city | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
你在胡志明工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You work in Ho Chi Minh | ⏯ |
你现在人在胡志明嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000 🇨🇳 | 🇬🇧 e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000 | ⏯ |
我去胡志明见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you in Ho Chi Minh | ⏯ |
我要去胡志明市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |