Chinese to Vietnamese

How to say 陈现成王八蛋 in Vietnamese?

Tám quả trứng của vua làm sẵn Chen

More translations for 陈现成王八蛋

陈景峰,乌龟王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Chen Jingfeng, The Turtle Kings Eight Eggs
王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Son of a bitch
王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Bastard
混蛋王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Asshole Kings Eight Eggs
王八蛋操  🇨🇳🇬🇧  Wang eight egg exercise
你是王八蛋  🇨🇳🇬🇧  You are a bastard
你是王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre the king of eight eggs
你个王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a king with eight eggs
王八蛋别跑!  🇨🇳🇬🇧  Dont run
谁是王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Whos the king
我叫王八蛋  🇨🇳🇬🇧  My name is Wang Eight Eggs
张家王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Zhang Jiawang eight eggs
你个王八混蛋蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a king of eight assholes
王金玲是个王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Wang Jinling is a king of eight eggs
琳是个王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Lynn is a king
你这个王八蛋  🇨🇳🇬🇧  You king of eight eggs
你是个王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a king
王八蛋怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did Wang say
王梦琪,你这个王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Wang Mengqi, you king eight eggs
你就是个王八蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a king

More translations for Tám quả trứng của vua làm sẵn Chen

陈忱  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen
陈晨  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen
王晨,王晨,王晨,王晨牛  🇨🇳🇬🇧  Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen, Wang Chen
陈晨橙  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen Orange
陈柏燃  🇨🇳🇬🇧  Chen Bai-chen
KINDERGARTEN DIPLOMA ALEX CHEN  🇨🇳🇬🇧  DIPLOMA DIPLOMA ALEX CHEN
臣氏吗  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈真  🇨🇳🇬🇧  Chen
陳職  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈超  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈杰  🇨🇳🇬🇧  Chen
甄琨略  🇨🇳🇬🇧  Chen
臣氏  🇨🇳🇬🇧  Chen
陈情  🇨🇳🇬🇧  Chen
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
陈娟我爱你  🇨🇳🇬🇧  Chen Chen I love you
老母蠢蠢老母陈陈  🇭🇰🇬🇧  Mother stupid mother Chen Chen
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
陈维勇  🇨🇳🇬🇧  Chen Weiyong