中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese | ⏯ |
中国版是的 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese version is yes | ⏯ |
中国人都这样叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese called it | ⏯ |
有中国版的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese version | ⏯ |
English 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
ENGLISH 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
中国人穿妮子 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese wearn nisi | ⏯ |
中国四年级人教版上册 🇨🇳 | 🇬🇧 The fourth-grade chinese education edition is on the books | ⏯ |
有中国版本的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Chinese version | ⏯ |
中国商人的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house of a Chinese businessman | ⏯ |
电子版 🇨🇳 | 🇬🇧 Electronic version | ⏯ |
国中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese | ⏯ |
中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese version | ⏯ |
韩版中 🇨🇳 | 🇬🇧 In korean version | ⏯ |
是中国我叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my name | ⏯ |
人中国 🇨🇳 | 🇬🇧 People in China | ⏯ |
中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese | ⏯ |
中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 chinese | ⏯ |
这是中国版全新的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a brand new version of China | ⏯ |
好像只有中国版的 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems to have only a Chinese version | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Es la C101D - 25 con Airshif 🇪🇸 | 🇬🇧 Its the C101D - 25 with Airshif | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
ayudeme con la proforma lo mas pronto posible 🇪🇸 | 🇬🇧 help me with the proforma as soon as possible | ⏯ |
Hola con MISAEL estare mañana en la compañia 🇪🇸 | 🇬🇧 Hello with MISAEL Ill be at the company tomorrow | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
En ese caso cotizemelo la nueva lista que le mandé con FOTOS 🇪🇸 | 🇬🇧 In that case, I asked him the new list I sent him with PHOTOS | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Hola Helen hoy llego ya mercancía aera a mi bodega lunes empezar con la venta 🇪🇸 | 🇬🇧 Hello Helen today I arrive already goods aera to my winery Monday start with the sale | ⏯ |