户外烧烤 🇨🇳 | 🇬🇧 Outdoor bbq | ⏯ |
BBQ烤炉 🇨🇳 | 🇬🇧 BBQ Oven | ⏯ |
2 tiéng nghi ngoi 🇨🇳 | 🇬🇧 2 ti?ng ng hi ngoi | ⏯ |
lNG ΤΑΜ ΗόΙ NGHI ιυ ΒΙΕΤ ΤΗ 🇨🇳 | 🇬🇧 lNG-Alpha-NGHI Beta | ⏯ |
Thai BBQ Big set 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai BBQ Big Set | ⏯ |
你那里能BBQ 🇨🇳 | 🇬🇧 You can BBQ there | ⏯ |
你那里能BBQ吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have BBQ there | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chicken...265/365/465 B BBQ sauce ch icken, onions 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken... 265/365/465 B BBQ sauce ch icken, onions | ⏯ |
韩国 Jeju-do, Jeju-si, Yeon-dong, Sammu-ro, 40 BBQ치킨 제주삼무공원점 🇨🇳 | 🇬🇧 Jeju-do, Jeju-si, Yeon-dong, Sammu-ro, 40 BBQ | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
我们一会要去吃的bbq,是我小时候总吃的。还有油炸的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to eat bbq, which I always eat when I was a kid. And fried | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |