为什么不为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
为什么不来我家 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you come to my house | ⏯ |
为什么硬不起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why doesnt it get hard | ⏯ |
打野,为什么不来 🇨🇳 | 🇬🇧 No, why dont you come | ⏯ |
不为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 No why | ⏯ |
为什么不 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
为什么来晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it late | ⏯ |
为什么为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why why | ⏯ |
不要再问我为什么、为什么、为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask me why, why, why | ⏯ |
为什么不来广州呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you come to Guangzhou | ⏯ |
打野,为什么不来gank 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing wild, why dont you come to gank | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
为什么来那么晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it so late | ⏯ |
为什么这么久来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why have you been here so long | ⏯ |
你为什么什么不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you anydifferent | ⏯ |
为什么不吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you eat it | ⏯ |
为什么不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
为什么不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
为什么不呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
为什么不用 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |