Chinese to Vietnamese
寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit | ⏯ |
寄存包 🇨🇳 | 🇬🇧 Storage packages | ⏯ |
寄存器 🇨🇳 | 🇬🇧 Register | ⏯ |
行李寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage storage | ⏯ |
行李寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage Deposit | ⏯ |
寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit the luggage | ⏯ |
寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Store your luggage | ⏯ |
寄存背包 🇨🇳 | 🇬🇧 Storage backpacks | ⏯ |
可以寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be stored | ⏯ |
寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Storage of luggage | ⏯ |
投币寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Coin deposit | ⏯ |
寄存一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Save it | ⏯ |
可以寄存吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I store it | ⏯ |
取寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your luggage | ⏯ |
寄存在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its stored here | ⏯ |
寄存卡丢了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost your deposit card | ⏯ |
寄存的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something stored | ⏯ |
你是人工寄存的,还是机器寄存的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in manual storage or machine | ⏯ |
我们寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 We store our luggage | ⏯ |
我想行李寄存 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to store my luggage | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |