Vietnamese to Chinese

How to say Biết làm in Chinese?

知道要做的事情

More translations for Biết làm

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend

More translations for 知道要做的事情

你做事情不知道很晚了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know how late youre doing
你知道香港的事情吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anything about Hong Kong
我想知道事情的真相  🇨🇳🇬🇧  I want to know the truth
我知道了事情的真相  🇨🇳🇬🇧  I know the truth of the matter
更多事情要做  🇨🇳🇬🇧  More to do
不要同事知道  🇨🇳🇬🇧  Dont co-workers know
是的,老师,我想知道的事情  🇨🇳🇬🇧  Yes, teacher, I want to know
做你爱做的事情  🇨🇳🇬🇧  Do what you love to do
你还知道他的什么事情吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anything about him
你要做什么事情  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
我有自己的事情要做  🇨🇳🇬🇧  I have my own things to do
做不同的事情  🇨🇳🇬🇧  Do something different
你做你的事情  🇨🇳🇬🇧  You do your thing
重要的事情  🇨🇳🇬🇧  Important things
做你喜欢做的事情  🇨🇳🇬🇧  Do what you love
你的事情我真的知道,一清二楚  🇨🇳🇬🇧  I really know about you, its clear
我知道你的心情  🇨🇳🇬🇧  I know how you feel
把要做的事情列出清单  🇨🇳🇬🇧  Make a list of what to do
喜欢会做的事情  🇨🇳🇬🇧  I like what youre going to do
我的事情我做主  🇨🇳🇬🇧  My thing I do