Vietnamese to Chinese

How to say Cái gì dám nói đó in Chinese?

敢说

More translations for Cái gì dám nói đó

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 敢说

我敢说他不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare say he dare not
我敢说不  🇨🇳🇬🇧  Dont I say that
勇敢的说出来  🇨🇳🇬🇧  Speak up
岂敢岂敢  🇨🇳🇬🇧  How dare you dare
ئۇ  ug🇬🇧  他敢
滑县怎么不敢说啊  🇨🇳🇬🇧  How dare slip county not to say ah
不敢  🇨🇳🇬🇧  Cant
勇敢  🇨🇳🇬🇧  Brave
敢于  🇨🇳🇬🇧  Dare
勇敢地说,我不再等待  🇨🇳🇬🇧  Bravely said, I no longer wait
勇于创新,敢想敢做  🇨🇳🇬🇧  Be creative, dare to do
勇敢的  🇨🇳🇬🇧  Brave
勇敢地  🇨🇳🇬🇧  Be brave
你敢吗  🇨🇳🇬🇧  Do you dare
哪敢啊!  🇨🇳🇬🇧  How dare you
要勇敢  🇨🇳🇬🇧  Be brave
但不敢  🇨🇳🇬🇧  But dare not
你不敢  🇨🇳🇬🇧  You dont dare
我不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare not
不敢当  🇨🇳🇬🇧  Dont dare to take it