电信 🇨🇳 | 🇬🇧 Telecom | ⏯ |
电信局 🇨🇳 | 🇬🇧 Telecommunications Bureau | ⏯ |
中国电信 🇨🇳 | 🇬🇧 Telecom | ⏯ |
电信维修 🇨🇳 | 🇬🇧 Telecommunications repairs | ⏯ |
电信分包 🇨🇳 | 🇬🇧 Telecommunications subcontracting | ⏯ |
就是里面的电芯不一样,有了电信后,有的电信炮 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the inside of the core is not the same, with telecommunications, some telecommunications gun | ⏯ |
电信运营商 🇨🇳 | 🇬🇧 Telecom operators | ⏯ |
电信营业厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Telecommunications Office | ⏯ |
您的号码是不是电信的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your number a telecommunications one | ⏯ |
我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 My message | ⏯ |
打开你的电话和微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on your phone and WeChat | ⏯ |
你的微信登在电脑上 🇨🇳 | 🇬🇧 Your WeChat is on the computer | ⏯ |
电池状态信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Battery status information | ⏯ |
Y(^_^)Y中国电信 🇨🇳 | 🇬🇧 Y (^_^)Y China Telecom | ⏯ |
电子信息系统 🇨🇳 | 🇬🇧 Electronic information system | ⏯ |
我的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone | ⏯ |
我使用微信。我的微信: yu1334624 🇨🇳 | 🇬🇧 I use WeChat. My WeChat: yu1334624 | ⏯ |
我的电话号码是+16692389692请互发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 16692389692 please send each other text messages | ⏯ |
我相信会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure it will | ⏯ |
这个是我的微信号码,也是我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my WeChat number and my phone number | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |