我的电话是83266146 🇨🇳 | 🇬🇧 My number is 83266146 | ⏯ |
我的电话是13709690524 🇨🇳 | 🇬🇧 My number is 13709690524 | ⏯ |
我的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone | ⏯ |
这是约瑟夫的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Josephs phone | ⏯ |
这是电话来电声音 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the voice of the phone call | ⏯ |
这个是我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my phone number | ⏯ |
这是司机电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the drivers phone | ⏯ |
这是什么电话 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of phone is this | ⏯ |
我的电话号码是 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is | ⏯ |
电话是 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is | ⏯ |
我的电话打不通了,请你帮我打电话联系这个人,电话号码是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone cant get through, please help me to call this person, the phone number is this | ⏯ |
我的电话号码是888748264 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 888748264 | ⏯ |
我的电话号码是13708433282 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 13708433282 | ⏯ |
我的电话号码是361018429 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone number is 361018429 | ⏯ |
电话电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone | ⏯ |
我电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone | ⏯ |
但是这个电话有电流声 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres a current on this phone | ⏯ |
这个是图书馆的电话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the library phone | ⏯ |
这个节目的电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number for this show | ⏯ |
对,我就是这样认为,我觉得他这个电话应该是虚拟的电话虚拟的电话他接不接不了的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, i think thats how I think he should be a virtual phone call he cant answer | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |