Chinese to Vietnamese

How to say 你们快点去,我要下班了 in Vietnamese?

Các cậu đi, tôi làm việc

More translations for 你们快点去,我要下班了

我我快要下班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to be off work
我们快要下班了,要看吗  🇨🇳🇬🇧  Were going to be off work
快下班了,快下班了  🇨🇳🇬🇧  Its coming to work, its coming to work
我们要下班了  🇨🇳🇬🇧  Were off work
要不你要等下午四点,我下班了我带你去  🇨🇳🇬🇧  If you have to wait until four oclock in the afternoon, Ill take you there after work
我走了,快下班了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving, Im off work
我们等一下,十点左右要吃点,要下班了  🇨🇳🇬🇧  Lets wait, well have some food around ten oclock, were going to be off work
你要几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to leave work
你们几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
我11点下班去找你  🇨🇳🇬🇧  Ill get to you from work at 11 oclock
快一点,我们要回去  🇨🇳🇬🇧  Come on, were going back
你下班还需要我去接你们  🇨🇳🇬🇧  You need me to pick you up after work
我要11点下班  🇨🇳🇬🇧  Im going to leave work at 11 oclock
我快要上班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to work
我要下班了  🇨🇳🇬🇧  Im going to leave work
我要下班了  🇨🇳🇬🇧  I will be off work soon
我们下班了  🇨🇳🇬🇧  Were off duty
我们下班了  🇨🇳🇬🇧  Were off work
我快要编不下去了  🇨🇳🇬🇧  Im going to make it up
十点下班,你们九点要来拿行李了  🇨🇳🇬🇧  Youre coming to pick up your luggage at nine oclock

More translations for Các cậu đi, tôi làm việc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against