Chinese to Vietnamese

How to say 把这红酒全部打开 in Vietnamese?

Bật tất cả rượu vang đỏ

More translations for 把这红酒全部打开

需要全部打开吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to open it all
全部打七折,全部打七折  🇨🇳🇬🇧  All 70% off, all 70% off
全部解开  🇨🇳🇬🇧  Untie it all
把门打开  🇨🇳🇬🇧  Open the door
全部都打折吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all on sale
红酒红酒  🇨🇳🇬🇧  Red wine
全部差这些  🇨🇳🇬🇧  All the difference these
全部  🇨🇳🇬🇧  All
全部  🇨🇳🇬🇧  whole
把电视打开  🇨🇳🇬🇧  Turn on the TV
把电灯打开  🇨🇳🇬🇧  Turn on the light
全部全体  🇨🇳🇬🇧  All of them
把截图全部发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me all the screenshots
红酒开瓶器有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a wine bottle opener
全红 全蓝 全绿  🇨🇳🇬🇧  All red, all-blue, all-green
Ut的页面打不开,所以全部过来  🇨🇳🇬🇧  Uts page wont open, so all over
红酒  🇨🇳🇬🇧  red wine
红酒  🇨🇳🇬🇧  Red wine
酒红  🇨🇳🇬🇧  Red wine
全部这个牌子  🇨🇳🇬🇧  All this brand

More translations for Bật tất cả rượu vang đỏ

SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000  🇨🇳🇬🇧  SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000
vang vienq Vientiane Ynin i Van Sleep;ng Bues  🇨🇳🇬🇧  Vang vienq vientiane Ynin i Van Sleep; ng Bues
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile