Chinese to Vietnamese

How to say 上班来的那个人吵吵了有九万片左右 in Vietnamese?

Những người đến làm việc cãi vã về 90.000 miếng

More translations for 上班来的那个人吵吵了有九万片左右

两人吵了起来  🇨🇳🇬🇧  The two got into a fight
吵了起来  🇨🇳🇬🇧  Its making a noise
吵不吵  🇨🇳🇬🇧  No isno
那么吵  🇨🇳🇬🇧  So noisy
有点太吵了  🇨🇳🇬🇧  Its a little too noisy
吵架了  🇨🇳🇬🇧  There was a quarrel
吵死了  🇨🇳🇬🇧  Its noisy
你们昨晚上吵架吵了多久  🇨🇳🇬🇧  How long did you quarrel last night
老人怕吵  🇨🇳🇬🇧  The old man is afraid of making a noise
与某人吵  🇨🇳🇬🇧  quarrel with someone
被麒麟吵了,你吵怎么说的  🇨🇳🇬🇧  Its been made by Kirin
太吵  🇨🇳🇬🇧  Its too noisy
吵架  🇨🇳🇬🇧  quarrel
争吵  🇨🇳🇬🇧  Quarrel
吵闹  🇨🇳🇬🇧  Noisy
吵醒  🇨🇳🇬🇧  Wake
吵架  🇨🇳🇬🇧  Fighting
一万块左右  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand dollars or so
与某人争吵  🇨🇳🇬🇧  Arguing with someone
和某人吵架  🇨🇳🇬🇧  fighting someone

More translations for Những người đến làm việc cãi vã về 90.000 miếng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed