Chinese to Vietnamese

How to say 男人和女人 in Vietnamese?

Đàn ông và phụ nữ

More translations for 男人和女人

男人和女人交配  🇨🇳🇬🇧  Men and women mate
男人女人  🇨🇳🇬🇧  Men and women
男人 女人  🇨🇳🇬🇧  Men, women
女男人  🇨🇳🇬🇧  Female men
一开始我喜欢男人和女人  🇨🇳🇬🇧  At first I liked men and women
你是男人还是女人  🇨🇳🇬🇧  Are you a man or a woman
男人不坏,女人不爱  🇨🇳🇬🇧  Men are not bad, women do not love
男人都喜欢和美女做爱  🇨🇳🇬🇧  Men like to have sex with beautiful women
当一个男人爱上女人  🇨🇳🇬🇧  When a man falls in love with a woman
男人有男人有  🇨🇳🇬🇧  Men have men
男人  🇨🇳🇬🇧  Man
女人就会被男人给抛弃  🇨🇳🇬🇧  Women are abandoned by men
男人心中的女神  🇨🇳🇬🇧  Goddess in a Mans Heart
女生有些和男人男生不一样,有些和男生一样  🇨🇳🇬🇧  Some girls are different than men and boys, some are the same as boys
不一定,有时候男人会挺女人女人也会听男人共同商量  🇨🇳🇬🇧  Not necessarily, sometimes men will be quite women women will listen to men to discuss
想和女人睡觉  🇨🇳🇬🇧  Want to sleep with a woman
当一个男人爱上一个女人  🇨🇳🇬🇧  When a man falls in love with a woman
男生二十人女生二十五人  🇨🇳🇬🇧  Twenty boys, twenty girls, twenty-five
男生二十人,女生二十五人  🇨🇳🇬🇧  Twenty boys, twenty girls, twenty-five
男人建议女人去锻炼一下  🇨🇳🇬🇧  Men advise women to exercise

More translations for Đàn ông và phụ nữ

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o