Vietnamese to Chinese

How to say Ở trên nhà Yến in Chinese?

留在鸟巢

More translations for Ở trên nhà Yến

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 留在鸟巢

鸟巢  🇨🇳🇬🇧  The Bird’s Nest
他是一个鸟巢  🇨🇳🇬🇧  He is a birds nest
鸟巢唱歌比赛  🇨🇳🇬🇧  Birds Nest singing competition
树上有好多鸟巢  🇨🇳🇬🇧  There are many nests in the tree
鸟巢级别描绘了  🇨🇳🇬🇧  The birds nest level is depicted
外国友人正在参观鸟巢  🇨🇳🇬🇧  Foreign friends are visiting the birds nest
怎么有这么多鸟巢  🇨🇳🇬🇧  Why are there so many nests
皮特去参观鸟巢了  🇨🇳🇬🇧  Peter has gone to visit the Birds Nest
我们打算坐地铁去鸟巢  🇨🇳🇬🇧  We are going to take the subway to the Birds Nest
卵巢癌,卵巢癌  🇭🇰🇬🇧  Ovarian cancer, ovarian cancer
雀巢  🇨🇳🇬🇧  Nestle
丰巢  🇨🇳🇬🇧  abundance
云巢  🇨🇳🇬🇧  Cloud Nest
卵巢  🇨🇳🇬🇧  Ovarian
你先去胡同,以后再去鸟巢吗  🇨🇳🇬🇧  Do you go to the hutong first and then the birds nest
卵巢癌  🇨🇳🇬🇧  Ovarian cancer
鸟在树上  🇨🇳🇬🇧  The bird is in the tree
鸟鸟我  🇨🇳🇬🇧  Bird me
鸟非鸟  🇨🇳🇬🇧  A bird is not a bird
鸟小鸟  🇨🇳🇬🇧  Birds