Chinese to Vietnamese

How to say 我也是 in Vietnamese?

Em cũng vậy

More translations for 我也是

我也是,我也是穷人  🇨🇳🇬🇧  Me too, i am poor
我也是  🇨🇳🇬🇧  Me too
我也是  🇨🇳🇬🇧  Me too
也是我  🇨🇳🇬🇧  Its me, too
我也不知道是我也  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its me either
我也是baby  🇨🇳🇬🇧  Im baby, too
我想也是  🇨🇳🇬🇧  I think so
我们也是  🇨🇳🇬🇧  So are we
哦,我也是  🇨🇳🇬🇧  Oh, me too
我也是单身  🇨🇳🇬🇧  Im single, too
包括我也是  🇨🇳🇬🇧  Including me too
我叫你也是  🇭🇰🇬🇧  I call you too
我觉得也是  🇨🇳🇬🇧  I think so
我也是醉了  🇨🇳🇬🇧  Im drunk, too
那也是我的  🇨🇳🇬🇧  Thats mine, too
我的也是200  🇨🇳🇬🇧  Mine is also 200
其实我也是  🇨🇳🇬🇧  Actually, i am
我也是 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Me too, thank you
我这边也是  🇨🇳🇬🇧  My side is, too
我也是六岁  🇨🇳🇬🇧  Im six years old, too

More translations for Em cũng vậy

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna