Chinese to Vietnamese
我学过一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been studying for a while | ⏯ |
过一段时间我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in a while | ⏯ |
一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
过段时间会出 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be out in a while | ⏯ |
过段时间居住 🇨🇳 | 🇬🇧 Live for a while | ⏯ |
一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
可一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be a while | ⏯ |
前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
我前一段时间做过家教 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a tutor some time ago | ⏯ |
一个正确的时间段 🇨🇳 | 🇬🇧 A correct time period | ⏯ |
我想离开一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be away for a while | ⏯ |
我想休息一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a break | ⏯ |
很长一段时间之后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a long time | ⏯ |
最近工作很忙,没时间来,过一段时间再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my work lately, I dont have time to come, Ill come back later | ⏯ |
你这段时间过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been this time | ⏯ |
在这段时间内 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |
最近这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent lying | ⏯ |
在这段时间里 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |
这是艾米的一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It was Amys time | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |