Vietnamese to Chinese

How to say Lúc đầu báo cháy làm sao tắt in Chinese?

当火灾警报关闭时

More translations for Lúc đầu báo cháy làm sao tắt

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 当火灾警报关闭时

火灾报警器  🇨🇳🇬🇧  Fire alarm
当火灾发生时  🇨🇳🇬🇧  When a fire strikes
当火灾来临时怎么办  🇨🇳🇬🇧  What to do when a fire comes
火灾  🇨🇳🇬🇧  Fire
当火灾发生时我们应该打119  🇨🇳🇬🇧  We should call 119 when the fire strikes
警报  🇨🇳🇬🇧  Alerts
报警  🇨🇳🇬🇧  Call the police
关闭  🇨🇳🇬🇧  Close
一场火灾  🇨🇳🇬🇧  A fire
火灾应变  🇨🇳🇬🇧  Fire response
森林火灾  🇨🇳🇬🇧  Forest fires
火警  🇨🇳🇬🇧  Fire
关门关闭  🇨🇳🇬🇧  Close the door
去报警,报警派出所  🇨🇳🇬🇧  Go to the police, call the police station
反恐警报,防空警报  🇨🇳🇬🇧  Counter-terrorism alerts, air defense alerts
当火灾发生的时候,他跑到外面去  🇨🇳🇬🇧  When the fire broke out, he ran outside
报警器  🇨🇳🇬🇧  Alarm
预报警  🇨🇳🇬🇧  Pre-alarm
我报警  🇨🇳🇬🇧  I callthe the police
原来他和那个火灾无关  🇨🇳🇬🇧  It turned out that he had nothing to do with the fire