Chinese to Vietnamese

How to say 骗我 in Vietnamese?

Nói dối với tôi

More translations for 骗我

你骗我  🇨🇳🇬🇧  You lied to me
他骗我  🇨🇳🇬🇧  He lied to me
又骗我  🇨🇳🇬🇧  And lie to me
我没骗你  🇨🇳🇬🇧  I didnt cheat you
我不骗你  🇨🇳🇬🇧  Im not lying to you
我骗了谁  🇨🇳🇬🇧  Who did I lie to
他欺骗我  🇨🇳🇬🇧  He lied to me
骗我的钱  🇨🇳🇬🇧  Cheat me out of the money
我被骗了  🇨🇳🇬🇧  I was cheated
我不骗人的,不骗人的  🇨🇳🇬🇧  I dont lie, I dont cheat
你不要骗我  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
你说我骗你  🇨🇳🇬🇧  You said I lied to you
不要骗我了  🇨🇳🇬🇧  Dont lie to me
我没有骗你  🇨🇳🇬🇧  I didnt lie to you
你竟然骗我  🇨🇳🇬🇧  You lied to me
不要期骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont lie to me
他骗我的钱  🇨🇳🇬🇧  He lied to me about my money
你欺骗了我  🇨🇳🇬🇧  You cheated me
欺骗  🇨🇳🇬🇧  Deception
骗子  🇨🇳🇬🇧  Liar

More translations for Nói dối với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home