Chinese to Vietnamese

How to say 摩托车的刹车坏了 in Vietnamese?

Phanh trên xe gắn máy bị hỏng

More translations for 摩托车的刹车坏了

摩托摩托车,摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles, motorcycles
摩托车摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  motorcycle
摩托车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle
骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Ride a motorcycle
小摩托车  🇨🇳🇬🇧  Scooter
租摩托车  🇨🇳🇬🇧  Rent a motorcycle
摩托车500  🇨🇳🇬🇧  Motorcycle 500
摩托车子  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles
有摩托车  🇨🇳🇬🇧  Theres a motorcycle
刹车  🇨🇳🇬🇧  Brake
车尽量摩托车,警车  🇨🇳🇬🇧  Cars try to motorcycles, police cars
摩托车不会堵车  🇨🇳🇬🇧  Motorcycles dont get stuck
摩托车还是汽车  🇨🇳🇬🇧  A motorcycle or a car
智能摩托车  🇨🇳🇬🇧  Smart Motorcycles
好多摩托车  🇨🇳🇬🇧  A lot of motorcycles
电动摩托车  🇨🇳🇬🇧  Electric motorcycle
会骑摩托车  🇨🇳🇬🇧  Can ride a motorcycle
警用摩托车  🇨🇳🇬🇧  Police motorcycles

More translations for Phanh trên xe gắn máy bị hỏng

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me